Superior – SUP Chất lượng cao, năng suất và
|
Superior 1 Face – SF1
Cấp chất lượng hàng đầu cho
|
||
Superior Colour – SCL
Cấp chất lượng hàng đầu đối
|
||
Superior Colour Redheart – SCR
Khi màu sắc là tính năng yêu
|
||
Yield Plus 23-32 – YP23-32
Yield Plus là cấp hạng mới với
|
||
Yield Plus 38-78 – YP38-78
Yield Plus là cấp hạng mới với
|
||
Cabinet – CAB
Không nên đánh giá thấp chất
|
||
Cabinet Colour – COC
COC tương tự như Cabinet
|
||
Bend – BND
|
||
Custom Shop – CSH
Ở cấp hạng này, mắt chết và
|
||
Cabinet / Custom Shop 1 Face – CS1
Cấp chất lượng này chấp nhận
|
Colour – COL
Cấp hạng mang tính kinh tế
|
||
Colour Redheart – COR
Cấp hạng mang tính kinh tế với
|
||
Rustic – RST
|
||
Common Shop – CMR
Cấp hạng này dùng cho các chi Chất lượng bề mặt cấp thấp nhất. |